Dây cung OvationNeo – Sentalloy vuông/chữ nhật (giai đoại giữa điều trị)
Loại dây Niti tròn có độ đàn hồi cao, lực liên tục. Hộp 10 dây
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Lực
kích cỡ
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Nhẹ
.014
J02-511-012
J02-511-512
.016
J02-511-022
J02-511-522
.018
J02-511-012
J02-511-532
.020
J02-511-032
J02-511-542
Trung bình
.012
J02-511-042
J02-511-602
J02-511-103
J02-511-603
.014
02-511-111
02-511-611
J02-511-102
J02-511-612
J02-511-113
J02-511-613
.014 dimpled
J02-511-112
J02-511-612D
.016
02-511-121
02-511-621
J02-511-122
J02-511-622
J02-511-123
J02-511-623
.016 dimpled
J02-511-122D
J02-511-622D
.018
02-511-131
02-511-631
J02-511-132
J02-511-632
J02-511-133
J02-511-633
.018 dimpled
J02-511-132D
J02-511-632D
.020
J02-511-142
J02-511-642
Nặng
.014
J02-511-212
J02-511-712
.016
J02-511-222
J02-511-722
.018
J02-511-232
J02-511-732
.020
J02-511-242
J02-511-742
Dây cung OvationNeo – Sentalloy vuông/chữ nhật (giai đoại giữa điều trị)
Loại dây Niti hoạt hóa bởi nhiệt độ và có độ đàn hồi tối đa. Hộp 10 dây
Accu-form arch form
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Lực/kích cỡ
80 gram
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
.016′ x .016″
J02-523-012
J02-523-012
.016′ x .022″
J02-523-022
J02-523-022
100 gram
.017″ x .025″
J02-523-032
J02-523-532
.018″ x .018″
J02-523-042
J02-523-542
.018″ x .020″
J02-523-052
J02-523-552
.020″ x .020′
J02-523-072
J02-523-572
.021″ x .028″
J02-523-082
J02-523-582
160 gram
.016″ x .016″
J02-523-111
J02-523-111
J02-523-112
J02-523-612
02-523-611
J02-523-613
.016″ x .016″ dimpled
02-523-112D
02-523-612D
.016″ x .022″
02-523-121
J02-523-123
J02-523-122
J02-523-622
02-523-621
J02-523-623
.016″ x .022″ dimpled
02-523-122D
02-523-622D
200 gram
.017″ x .025″
02-523-131
J02-523-133
J02-523-132
J02-523-632
02-523-631
J02-523-633
.017″ x .025″ dimpled
02-523-132D
02-523-632D
.018″ x .018″
02-523-141
J02-523-143
J02-523-142
J02-523-642
02-523-641
J02-523-643
.018″ x .025′
02-523-151
J02-523-153
J02-523-152
J02-523-652
02-523-651
J02-523-653
.019″ x .025″
J02-523-162
J02-523-662
.020″ x .020″
02-523-171
J02-523-173
J02-523-172
J02-523-672
02-523-671
J02-523-673
.021″ x .028″
02-523-181
J02-523-183
J02-523-182
J02-523-682
02-523-681
J02-523-683
240 gram
.016″ x .016″
J02-523-212
J02-523-712
.016″ x .022″
J02-523-222
J02-523-722
300 gram
.017″ x .025″
J02-523-232
J02-523-732
.018″ x .018″
J02-523-242
J02-523-742
.018″ x .025”
J02-523-252
J02-523-752
.020″ x .020″
J02-523-272
J02-523-772
.021″ x .028″
J02-523-282
J02-523-782
Dây cung Retranol™
Dây Retranol, là dây Titanium đã bẻ sẵn ngược đường cong spee. Loại dây này tốt hơn loại dây thép và cho phép sự ổn định khi kéo lùi răng mà không gây nên hiện tượng các răng va vào nhau trong khi kéo các răng cửa. Khi làm lún với dây Restranol chỉ mất một nửa thời gian so với dây thép không rỉ. Dây Restranol cũng ít phài điểu chỉnh và thay dây. Trong suốt quá trình điều trị, Restranol luôn duy trì lực và không bị biến dạng. Có dạng tròn và chữ nhật dùng cho hàm trên và hàm dưới. Hộp 10 dây.
Dây cung Resolve Beta Titanium được hoàn thiện tỉ mỉ nên rất trơn láng và giảm lực ma sát. Chiều dài của cung đủ để bẻ thêm cung bù trừ . Dây Resolve không chứa Nickel, chất có thể gây dị ứng ở một vài bệnh nhân. Có thể dùng dây này ở bất cứ giai đoạn điều trị nào, nhưng nó đặc biệt hiệu quả tốt khi cần những lực trung bình để kiểm soát độ torque và hoàn thiện chi tiết lúc sau. Resolve của loại dây Beta titanium mới có tính đàn hồi và độ mềm dẻo cao với lực nhỏ và ít đứt gãy. Resolve chỉ có ở GAC. Hộp 10 dây
Accu-Form Arch Form
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Kích cỡ
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
.016″
03-016-931
03-016-941
03-016-932
03-016-942
03-016-933
03-016-943
.018″
03-018-931
03-018-941
03-018-932
03-018-942
03-018-933
03-018-943
.016″ x .022″
03-622-931
03-622-941
03-622-932
03-622-942
03-622-933
03-622-943
.017″ x .025″
03-725-931
03-725-941
03-725-932
03-725-942
03-725-933
03-725-943
.018″ x .018″
03-818-932
03-818-942
03-818-933
03-818-943
.018″ x .025″
03-825-932
03-825-942
03-825-933
03-825-943
.019″ x .025″
03-925-931
03-925-941
03-925-932
03-925-942
03-925-933
03-925-943
.021″ x .025″
03-125-931
03-125-941
03-125-932
03-125-942
03-125-933
03-125-943
.022″ x .018″
03-218-932
03-218-942
Resolve® Beta Titanium Retraction Wires
Đây là loại dây Beta Titanium có sẵn loop, dễ dàng cho việc thao tác. Loại dây Resolve này trơn láng và sáng hơn những loại dây khác và lực trên loop cũng nhẹ và kéo dài hơn dây thép (đóng gói 5 dây một hộp)
Dây cung OvationNeo – Sentalloy vuông/chữ nhật (giai đoại giữa điều trị)
Loại dây Niti tròn có độ đàn hồi cao, lực liên tục. Hộp 10 dây
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Lực
kích cỡ
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Nhẹ
.014
J02-511-012
J02-511-512
.016
J02-511-022
J02-511-522
.018
J02-511-012
J02-511-532
.020
J02-511-032
J02-511-542
Trung bình
.012
J02-511-042
J02-511-602
J02-511-103
J02-511-603
.014
02-511-111
02-511-611
J02-511-102
J02-511-612
J02-511-113
J02-511-613
.014 dimpled
J02-511-112
J02-511-612D
.016
02-511-121
02-511-621
J02-511-122
J02-511-622
J02-511-123
J02-511-623
.016 dimpled
J02-511-122D
J02-511-622D
.018
02-511-131
02-511-631
J02-511-132
J02-511-632
J02-511-133
J02-511-633
.018 dimpled
J02-511-132D
J02-511-632D
.020
J02-511-142
J02-511-642
Nặng
.014
J02-511-212
J02-511-712
.016
J02-511-222
J02-511-722
.018
J02-511-232
J02-511-732
.020
J02-511-242
J02-511-742
Dây cung OvationNeo – Sentalloy vuông/chữ nhật (giai đoại giữa điều trị)
Loại dây Niti hoạt hóa bởi nhiệt độ và có độ đàn hồi tối đa. Hộp 10 dây
Accu-form arch form
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Lực/kích cỡ
80 gram
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
.016′ x .016″
J02-523-012
J02-523-012
.016′ x .022″
J02-523-022
J02-523-022
100 gram
.017″ x .025″
J02-523-032
J02-523-532
.018″ x .018″
J02-523-042
J02-523-542
.018″ x .020″
J02-523-052
J02-523-552
.020″ x .020′
J02-523-072
J02-523-572
.021″ x .028″
J02-523-082
J02-523-582
160 gram
.016″ x .016″
J02-523-111
J02-523-111
J02-523-112
J02-523-612
02-523-611
J02-523-613
.016″ x .016″ dimpled
02-523-112D
02-523-612D
.016″ x .022″
02-523-121
J02-523-123
J02-523-122
J02-523-622
02-523-621
J02-523-623
.016″ x .022″ dimpled
02-523-122D
02-523-622D
200 gram
.017″ x .025″
02-523-131
J02-523-133
J02-523-132
J02-523-632
02-523-631
J02-523-633
.017″ x .025″ dimpled
02-523-132D
02-523-632D
.018″ x .018″
02-523-141
J02-523-143
J02-523-142
J02-523-642
02-523-641
J02-523-643
.018″ x .025′
02-523-151
J02-523-153
J02-523-152
J02-523-652
02-523-651
J02-523-653
.019″ x .025″
J02-523-162
J02-523-662
.020″ x .020″
02-523-171
J02-523-173
J02-523-172
J02-523-672
02-523-671
J02-523-673
.021″ x .028″
02-523-181
J02-523-183
J02-523-182
J02-523-682
02-523-681
J02-523-683
240 gram
.016″ x .016″
J02-523-212
J02-523-712
.016″ x .022″
J02-523-222
J02-523-722
300 gram
.017″ x .025″
J02-523-232
J02-523-732
.018″ x .018″
J02-523-242
J02-523-742
.018″ x .025”
J02-523-252
J02-523-752
.020″ x .020″
J02-523-272
J02-523-772
.021″ x .028″
J02-523-282
J02-523-782
Dây cung Retranol™
Dây Retranol, là dây Titanium đã bẻ sẵn ngược đường cong spee. Loại dây này tốt hơn loại dây thép và cho phép sự ổn định khi kéo lùi răng mà không gây nên hiện tượng các răng va vào nhau trong khi kéo các răng cửa. Khi làm lún với dây Restranol chỉ mất một nửa thời gian so với dây thép không rỉ. Dây Restranol cũng ít phài điểu chỉnh và thay dây. Trong suốt quá trình điều trị, Restranol luôn duy trì lực và không bị biến dạng. Có dạng tròn và chữ nhật dùng cho hàm trên và hàm dưới. Hộp 10 dây.
Dây cung Resolve Beta Titanium được hoàn thiện tỉ mỉ nên rất trơn láng và giảm lực ma sát. Chiều dài của cung đủ để bẻ thêm cung bù trừ . Dây Resolve không chứa Nickel, chất có thể gây dị ứng ở một vài bệnh nhân. Có thể dùng dây này ở bất cứ giai đoạn điều trị nào, nhưng nó đặc biệt hiệu quả tốt khi cần những lực trung bình để kiểm soát độ torque và hoàn thiện chi tiết lúc sau. Resolve của loại dây Beta titanium mới có tính đàn hồi và độ mềm dẻo cao với lực nhỏ và ít đứt gãy. Resolve chỉ có ở GAC. Hộp 10 dây
Accu-Form Arch Form
Mã số nhỏ
Mã số trung bình
Mã số lớn
Kích cỡ
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
Hàm trên
Hàm dưới
.016″
03-016-931
03-016-941
03-016-932
03-016-942
03-016-933
03-016-943
.018″
03-018-931
03-018-941
03-018-932
03-018-942
03-018-933
03-018-943
.016″ x .022″
03-622-931
03-622-941
03-622-932
03-622-942
03-622-933
03-622-943
.017″ x .025″
03-725-931
03-725-941
03-725-932
03-725-942
03-725-933
03-725-943
.018″ x .018″
03-818-932
03-818-942
03-818-933
03-818-943
.018″ x .025″
03-825-932
03-825-942
03-825-933
03-825-943
.019″ x .025″
03-925-931
03-925-941
03-925-932
03-925-942
03-925-933
03-925-943
.021″ x .025″
03-125-931
03-125-941
03-125-932
03-125-942
03-125-933
03-125-943
.022″ x .018″
03-218-932
03-218-942
Resolve® Beta Titanium Retraction Wires
Đây là loại dây Beta Titanium có sẵn loop, dễ dàng cho việc thao tác. Loại dây Resolve này trơn láng và sáng hơn những loại dây khác và lực trên loop cũng nhẹ và kéo dài hơn dây thép (đóng gói 5 dây một hộp)